Có 2 kết quả:
厮混 sī hùn ㄙ ㄏㄨㄣˋ • 廝混 sī hùn ㄙ ㄏㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hang out together with (derog.)
(2) to mix with
(2) to mix with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hang out together with (derog.)
(2) to mix with
(2) to mix with
Bình luận 0